Mặc cả giá
Thương hiệu: Trinx
Chất liệu khung: TRINX Alloy
Loại phanh: Alloy side pull
Phuộc giảm xóc: Hi-ten Steel 700C
Líp: 7S 14-28T
Giò đĩa: 28/38/48Tx170L
Tốc độ: 21
Vành xe: TRINX Alloy Double Wall
Kích cỡ bánh xe: 700C
Lốp xe: CST-C1406 700x25C
Dây âm sườn: Không
Gấp gọn: Không
Bảo hành:
-
02 năm cho khung xe / 01 năm cho phụ tùng
-
Không bảo hành săm lốp xe bị thủng
Review xe đạp đua Trinx Road Tempo 1.0
Tổng quan xe đạp đua Trinx Road Tempo 1.0
Ngoại hình ấn tượng với màu sơn bắt mắt
Với sự đột phá về màu sắc, lẫn thiết kế so với model 2020, mẫu xe đạp đua Trinx Road Tempo 1.0 ngày càng chứng tỏ vị trí của mình trên thị trường xe đạp đua. Mẫu xe đạp này được xem là một trong những mẫu xe đạp đua giá tầm trung có cấu hình mạnh mẽ, năng động và khá chuyên nghiệp dành cho các tay đua.
Khung xe hợp kim nhôm chống chịu va đập tốt
Khung xe được làm từ hợp kim Nhôm TRINX Alloy chắc chắn, có khả năng chịu va đập tốt và có kích thước 700cc*46cm phù hợp với những người có chiều cao từ 1m55 đến 1m80. Thiết kế của khung xe tạo cảm giác mạnh mẽ, mang phong cách rất chuyên nghiệp nhưng không kém phần năng động.
Ghi đông cong mạnh mẽ, chắc chắn
Ghi đông cong đặc trưng dành cho dòng xe đua giúp các tay đua luôn có tư thế khí động học chuyên nghiệp và thoải mái nhất để điều khiển xe với tốc độ tốt nhất.
Tối ưu tốc độ với bộ truyền động SHIMANO
Bộ truyền động Shimano cao cấp với 21 tốc độ với khả năng chuyển đề linh hoạt. Đề trước SHIMANO FD-TZ31, Đề sau SHIMANO RD-TZ21 rất chuẩn và nhạy đảm bảo mang đến cho bạn những trải nghiệm tuyệt vời trong suốt hành trình đua.
Vành xe hợp kim nhôm 2 lớp khỏe khoắn
Vành bánh xe hợp kim nhôm xé gió 700c 2 lớp chắc chắn và được trang bị lốp xe CST-C1406 700x25C trơn giúp bạn bứt phá mạnh mẽ cho những cuộc đua trở nên thú vị hơn.
Hệ thống phanh vành Winzip an toàn
Sử dụng hệ thống phanh vành Winzip mang lại độ an toàn cao nhờ khả năng kiểm soát lực phanh nhạy bén. Ngoài tay phanh chính xe đạp đua Trinx Road Tempo 1.0 2021 còn thiết kế tay phanh phụ giúp các tay đua có thể thay đổi tư thế khi mỏi trong các cuộc đua dài.
Phanh vành Winzip
Tay phanh phụ
Yên xe mỏng nhẹ thiết kế khí động học
Yên xe được thiết kế chuyên nghiệp cho các tay đua mang lại những tư thế thoải mái nhất, ít đau mỏi mông và hông nhất. Tư thế phù hợp cũng là một trong những yếu tố quan trọng quyết định tốc độ của bạn trong mỗi cuộc đua.
Cách chọn khung xe đạp đua phù hợp với chiều cao cơ thể:
Việc chọn cỡ xe phù hợp với chiều cao cơ thể là cực kì quan trọng, vì chọn đúng cỡ xe sẽ giúp việc đạp xe thoải mái hơn rất nhiều làm giảm các hiện tượng mỏi lưng, vai gáy ...
Chiều cao trung bình |
Kích thước khung xe |
~ 157 - 169 cm |
XS (~ 700C * 44) |
~ 165 - 175 cm |
S (~ 700C * 47) |
~ 171 - 181 cm |
M (~ 700C * 50) |
~ 177 - 187 cm |
ML (~ 700C * 53) |
XS (~ 700C * 44) | S (~ 700C * 47) | M (~ 700C * 50) | ML (~ 700C * 53) | |
A |
44 cm |
47 cm |
50 cm |
53 cm |
B |
51.5 cm |
53.5 cm |
55 cm |
56.5 cm |
Sản phẩm tương tự Xe đạp đua Trinx Road Tempo 1.0
-
261.300.000₫
-
93.750.000₫
-
107.250.000₫
-
90.150.000₫
-
103.950.000₫
-
45.000.000₫
-
6.900.000₫7.500.000₫
-
12.150.000₫
-
31.500.000₫
-
3.670.000₫4.590.000₫
-
38.800.000₫
-
13.800.000₫17.250.000₫
-
6.750.000₫7.290.000₫
-
165.450.000₫
-
16.050.000₫
-
28.450.000₫
-
87.700.000₫
-
36.500.000₫
-
34.605.000₫38.450.000₫
-
14.200.000₫
Phụ kiện phù hợp Xe đạp đua Trinx Road Tempo 1.0
-
750.000₫
-
45.800.000₫210.000₫
-
70.000₫
-
130.000₫
-
825.000₫
-
710.000₫
-
210.000₫
-
290.000₫
-
1.990.000₫
-
13.500.000₫
-
3.790.000₫
-
1.780.000₫
Bình luận và đánh giá về Xe đạp đua Trinx Road Tempo 1.0
Đánh giá sản phẩm
- Xe đạp đua - Các thông số cơ bản cho người mới bắt đầu 19.098 lượt xem
- Chọn size xe đạp phù hợp với chiều cao như thế nào cho đúng? 52.991 lượt xem
- Top 3+ xe đạp đua Carbon siêu nhẹ giá rẻ chất lượng nhất thị trường 36.155 lượt xem
- Top 3 xe đạp đua Road giá rẻ dưới 5 triệu đáng đồng tiền bát gạo 19.270 lượt xem
- Top 3 xe đạp đua tay đề lắc giá rẻ tốt nhất phân khúc 5tr, 10tr và 15tr 3.489 lượt xem
-
261.300.000 VND
-
93.750.000 VND
-
107.250.000 VND
-
90.150.000 VND
-
103.950.000 VND
Hướng dẫn chọn size
Bảng giá
Mã sản phẩm | Giá nhập |
---|---|
XDD-TX-RoadTRINXTempo1.0-2021-DEC-700 XDD-TX-RoadTRINXTempo1.0-2021-DE-700 XDD-TX-RoadTRINXTempo1.0-2021-DDXD-700 XDD-TX-RoadTRINXTempo1.0-2021-XA-700 |
0 |